Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiều cư


[kiều cư]
Reside abroad, be a national.
Người Việt kiều cư ở Anh
The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England.



Reside abroad, be a national
Người Việt kiều cư ở Anh The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.