|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiều cư
| [kiều cư] | | | Reside abroad, be a national. | | | Người Việt kiều cư ở Anh | | The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England. |
Reside abroad, be a national Người Việt kiều cư ở Anh The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England
|
|
|
|